Có 1 kết quả:
悄悄 qiāo qiāo ㄑㄧㄠ ㄑㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quietly
(2) secretly
(3) stealthily
(4) quiet
(5) worried
(6) Taiwan pr. [qiao3 qiao3]
(2) secretly
(3) stealthily
(4) quiet
(5) worried
(6) Taiwan pr. [qiao3 qiao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0